Là nhà sản xuất và cung cấp mặt bích thép kép S32750 hàng đầu tại Trung Quốc, Zhejiang Chengyuan đã cung cấp các phụ kiện đường ống mặt bích chất lượng cao trong nhiều năm. Sản phẩm của chúng tôi có giá cả cạnh tranh, khiến chúng trở thành giá trị tuyệt vời cho khách hàng và chúng tôi có sự hiện diện mạnh mẽ tại các thị trường Nam Mỹ, Trung Đông, Châu Phi và Đông Nam Á. Chúng tôi cam kết xây dựng quan hệ đối tác lâu dài với khách hàng và mong muốn thiết lập mối quan hệ cùng có lợi với bạn. Chọn Zhejiang Chengyuan để có các phụ kiện đường ống mặt bích chất lượng cao, đáng tin cậy đáp ứng nhu cầu của bạn và vượt quá mong đợi của bạn.
S32760 Super Duplex Steel Slip on Flange là một loại phụ kiện nối ống mặt bích được làm từ thép không gỉ siêu kép. Nó có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, lý tưởng để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng đòi hỏi các bộ phận có độ bền cao, chống ăn mòn.
Thiết kế mặt bích trượt của Mặt bích thép siêu kép S32760 giúp dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ mà không cần hàn. Nó có một tấm hình tròn với một vành nhô ra vừa với đường ống và được cố định tại chỗ bằng bu lông. Thiết kế này cho phép kết nối an toàn và không rò rỉ, dễ cài đặt và gỡ bỏ, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Mặt bích trượt bằng thép siêu kép S32760 thường được sử dụng trong ngành dầu khí, xử lý hóa chất và các ứng dụng ngoài khơi. Nó rất phù hợp để sử dụng trong môi trường áp suất cao và nhiệt độ cao, nơi nó có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn của cấu trúc theo thời gian. Hiệu suất vượt trội và độ tin cậy của nó làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các kỹ sư và nhà thiết kế đang tìm kiếm các phụ kiện đường ống mặt bích chống ăn mòn, chất lượng cao.
thông số kỹ thuật |
ASTM A182 / ASME SA182 |
lớp |
S32750/S32760 A182 Gr F51/F52/F53/F54/F55/F57/F59/F60/F61 |
Tiêu chuẩn |
Mặt bích ANSI, Mặt bích ASME, Mặt bích BS, Mặt bích DIN, Mặt bích EN, v.v. |
kích thước |
ANSI/ASME B16.5, B 16.47 Sê-ri A & B, B16.48, BS4504, BS 10, EN-1092, DIN, v.v. |
Kích cỡ |
1/8" NB ĐẾN 24" NB |
Lớp học / Áp lực |
150#, 300#, 600#, 900#, 1500#, 2500#, PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64, v.v. |
Loại mặt bích |
Mặt phẳng (FF), Mặt nâng (RF), Khớp kiểu vòng (RTJ) |
X2CrNiMoCuWN 25.7.4, còn được gọi là tiêu chuẩn Đức 1.4501, là vật liệu được biết đến với độ bền và khả năng chống ăn mòn ấn tượng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xử lý hóa chất, hóa dầu và thiết bị dưới biển do khả năng chống ăn mòn clorua, độ dẫn nhiệt cao và hệ số giãn nở nhiệt thấp. Hàm lượng crom, molypden và nitơ cao hơn giúp nó có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn nói chung cao.
Vật liệu này thường được tìm thấy trong các thiết bị công nghiệp dầu khí, giàn khoan ngoài khơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị dưới nước, thiết bị chữa cháy, công nghiệp chế biến hóa chất, đồ dùng và công nghiệp đường ống, nhà máy khử muối, nhà máy RO áp suất cao và các bộ phận cơ khí đường ống ngầm. Đó là lý tưởng để tạo ra các bộ phận có độ bền cao, chống ăn mòn, có thể chịu được môi trường khắc nghiệt và duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của chúng theo thời gian. Chọn X2CrNiMoCuWN 25.7.4 để có hiệu suất và độ tin cậy vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất của bạn.